Kết quả tra cứu ngữ pháp của Live Goes On
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là