Kết quả tra cứu ngữ pháp của MTV Video Music Awards
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...