Kết quả tra cứu ngữ pháp của Macintosh Quadra 840AV
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Điểm xuất phát
にV-ます
Điểm xuất phát, điểm khởi đầu