Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mr.Children TOUR '99 DISCOVERY
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...