Kết quả tra cứu ngữ pháp của My sweet heart
N1
~あえて
Dám~
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)