Kết quả tra cứu ngữ pháp của Natural2 -DUO-
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...