Kết quả tra cứu ngữ pháp của RHYTHM RED BEAT BLACK (Version 2.0)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng