Kết quả tra cứu ngữ pháp của Roxio Creator
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc