Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sherbet Snow and the Airplane e.p.
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...