Kết quả tra cứu ngữ pháp của Something ELse
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?