Kết quả tra cứu ngữ pháp của Stage Bright
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
げ
Có vẻ
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)