Kết quả tra cứu ngữ pháp của Street Fighter X Mega Man
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng