Kết quả tra cứu ngữ pháp của This War of Mine
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả