Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Magny vs. Ponzinibbio
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá