Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Silva vs. Bisping
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa