Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC on Fuel TV 1
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~