Kết quả tra cứu ngữ pháp của V・M・ミャスィーシチェフ記念試作機械製造工場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...