Kết quả tra cứu ngữ pháp của Van!shment Th!s World
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo