Kết quả tra cứu ngữ pháp của Wasted Tears
N1
~あえて
Dám~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...