Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ テイタニヤ
テイタニヤ
ンテに敗れ、牝馬三冠を逃した。その後は有馬記念で
トウ
ショウボーイ、テンポイントと顔を合わせ、5着。年末には、優駿賞最優秀4歳牝馬に選出された。 5歳を迎えた1977年も現役を続行したが、いずれも勝利を挙げることができず。11月13日、東京競馬場のカ
ブト
ヤマ記念6着を最後に競走馬を引退した。11月26
Từ điển Nhật - Nhật