Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ サウンドカード
サウンドカード
「オーディオインターフェース」の原義は
機器
に音声信号を入出力するあらゆる接続点を指す。広い意味での「オーディオインターフェース」は、アナログ
音響機器
よりは多様な形態の入出力を扱うデジタル
機器
類において、オーディオ信号
用
であることを明記する際に
用
いられることが多い。また、狭い意味ではPCのような音声データを汎用的に扱えるデジタル
機器
Từ điển Nhật - Nhật