Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ドラグノフ狙撃銃
Hán tự
銃
- SÚNGKunyomi
つつ
Onyomi
ジュウ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
充 SUNG 金 KIM
Nghĩa
Cái lỗ rìu búa để cho cán vào. Cái súng (vũ khí đời xưa).
Giải nghĩa
- Cái lỗ rìu búa để cho cán vào.
- Cái lỗ rìu búa để cho cán vào.
- Cái súng (vũ khí đời xưa). Như điểu súng [鳥銃].