Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 佃煮のりお
Hán tự
佃
- ĐIỀNKunyomi
つくだ
Onyomi
テンデン
Số nét
7
Bộ
亻 NHÂN 田 ĐIỀN
Nghĩa
Làm ruộng. Đi săn.
Giải nghĩa
- Làm ruộng. Người làm ruộng thuê ruộng mà làm gọi là điền hộ [佃户].
- Làm ruộng. Người làm ruộng thuê ruộng mà làm gọi là điền hộ [佃户].
- Đi săn.