Chi tiết chữ kanji 傴
Hán tự
傴
- ỦKunyomi
かが.むせむし
Onyomi
クウ
Số nét
13
Nghĩa
Ủ lũ [傴僂] còng lưng (gù). Âu Dương Tu [歐陽修] : Ủ lũ đề huề, vãng lai nhi bất tuyệt giả [傴僂提攜,往來而不絕者] (Túy Ông đình ký [醉翁亭記]) Lom khom đề huề, qua lại không ngớt vậy.
Giải nghĩa
- Ủ lũ [傴僂] còng lưng (gù). Âu Dương Tu [歐陽修] : Ủ lũ đề huề, vãng lai nhi bất tuyệt giả [傴僂提攜,往來而不絕者] (Túy Ông đình ký [醉翁亭記]) Lom khom đề huề, qua lại không ngớt vậy.
- Ủ lũ [傴僂] còng lưng (gù). Âu Dương Tu [歐陽修] : Ủ lũ đề huề, vãng lai nhi bất tuyệt giả [傴僂提攜,往來而不絕者] (Túy Ông đình ký [醉翁亭記]) Lom khom đề huề, qua lại không ngớt vậy.
Onyomi
ク
傴僂 | くる | Lưng gù |