Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 埴科古墳群
Hán tự
埴
- THỰCKunyomi
はにへな
Onyomi
ショク
Số nét
11
Nghĩa
Đất dính, đất thó. Đoàn thực [摶埴] thợ gốm.
Giải nghĩa
- Đất dính, đất thó.
- Đất dính, đất thó.
- Đoàn thực [摶埴] thợ gốm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はに
埴輪 | はにわ | Haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật) |