Chi tiết chữ kanji 煢独
Hán tự
煢
- QUỲNHKunyomi
ひとりもの
Onyomi
ケイ
Số nét
13
Nghĩa
Côi cút, trơ trọi có một mình không nương vào được gọi là quỳnh. Quỳnh quỳnh [煢煢] lo lắng.
Giải nghĩa
- Côi cút, trơ trọi có một mình không nương vào được gọi là quỳnh. Tào Phi [曹丕] : Tiện thiếp quỳnh quỳnh thủ không phòng [賤妾煢煢守空房] (Yên ca hành [燕歌行]) (Để) thiếp cô quạnh phòng không.
- Côi cút, trơ trọi có một mình không nương vào được gọi là quỳnh. Tào Phi [曹丕] : Tiện thiếp quỳnh quỳnh thủ không phòng [賤妾煢煢守空房] (Yên ca hành [燕歌行]) (Để) thiếp cô quạnh phòng không.
- Quỳnh quỳnh [煢煢] lo lắng. $ Kinh Thi viết là [惸].