Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 疑惧
Hán tự
惧
- CỤ
Kunyomi
おそ.れる
Onyomi
ク
Số nét
11
Bộ
忄
TÂM
具
CỤ
Phân tích
Nghĩa
Như chữ cụ [懼].
Giải nghĩa
Như chữ cụ [懼].
Như chữ cụ [懼].
Giản thể của chữ 懼
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
危惧
きく
NGUY CỤ
sự sợ hãi; sự lo âu; nỗi lo; lo lắng; lo
2
危惧
きぐ
NGUY CỤ
sự sợ sệt; sự sợ hãi; sợ sệt; sợ hãi
3
疑惧
NGHI CỤ
sự sợ
4
危惧する
きぐ
NGUY CỤ
sợ sệt; sợ hãi; nản lòng
Kết quả tra cứu kanji
惧
CỤ
疑
NGHI