Chi tiết chữ kanji 発勁
Hán tự
勁
- KÍNHKunyomi
つよ.い
Onyomi
ケイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
巠 力 LỰC
Nghĩa
Cứng, mạnh. Như kính binh [勁兵] binh mạnh, kính thảo [勁草] cỏ cứng. Thiền Uyển Tập Anh [禪苑集英] : Cao ngạn tật phong tri kính thảo, Bang gia bản đãng thức trung lương [髙岸疾風知勁草邦家版蕩識忠良] (Viên Chiếu Thiền sư [圓照禪師]) Gió lộng bờ cao hay cỏ cứng, Nhà tan nước mất biết trung lương.
Giải nghĩa
- Cứng, mạnh. Như kính binh [勁兵] binh mạnh, kính thảo [勁草] cỏ cứng. Thiền Uyển Tập Anh [禪苑集英] : Cao ngạn tật phong tri kính thảo, Bang gia bản đãng thức trung lương [髙岸疾風知勁草邦家版蕩識忠良] (Viên Chiếu Thiền sư [圓照禪師]) Gió lộng bờ cao hay cỏ cứng, Nhà tan nước mất biết trung lương.
- Cứng, mạnh. Như kính binh [勁兵] binh mạnh, kính thảo [勁草] cỏ cứng. Thiền Uyển Tập Anh [禪苑集英] : Cao ngạn tật phong tri kính thảo, Bang gia bản đãng thức trung lương [髙岸疾風知勁草邦家版蕩識忠良] (Viên Chiếu Thiền sư [圓照禪師]) Gió lộng bờ cao hay cỏ cứng, Nhà tan nước mất biết trung lương.