Chi tiết chữ kanji 蚋
Hán tự
蚋
- NHUẾKunyomi
ぶゆぶよぶとか
Onyomi
ゼイネイゼツネチ
Số nét
10
Nghĩa
Con ve, giống như con ong, sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người.
Giải nghĩa
- Con ve, giống như con ong, sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người.
- Con ve, giống như con ong, sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蚋 | ぶよ | NHUẾ | Muỗi nhỏ; muỗi mắt . |