Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 醸す
Hán tự
醸
- NHƯỠNG
Kunyomi
かも.す
Onyomi
ジョウ
Số nét
20
JLPT
N1
Bộ
㐮
酉
DẬU
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Gây nên
Gây nên
Rượu
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かも.す
醸す
かもす
Làm lên men
酒を醸す
さけをかもす
Ủ rượu
物議を醸す
ぶつぎをかもす
Dấy lên sự phản đối
Onyomi
ジョウ
醸成
じょうせい
Việc lên men
醸成する
じょうせい
Làm lên men
醸造
じょうぞう
Việc làm rượu bia
醸造家
じょうぞうか
Người ủ rượu bia
醸造酢
じょうぞうす
Giấm (làm ra từ quá trình lên men)
Kết quả tra cứu kanji
醸
NHƯỠNG