Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 陸軍将軍
Hán tự
将
- TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNGKunyomi
まさ.にはたまさひきい.るもって
Onyomi
ショウソウ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
⺤ 寸 THỐN 丬 PHIẾN
Nghĩa
Giản thể của chữ 將
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 將
- Giản thể của chữ 將
Mẹo
Người chỉ hu
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi