Chi tiết chữ kanji 馮盎
Hán tự
盎
- ÁNGKunyomi
はち
Onyomi
オウ
Số nét
10
Nghĩa
Cái chậu sành. Áng nhiên [盎然] cái vẻ đầy đặn tốt đẹp nở nang, túy diện áng bối [粹面盎背] mặt chín vai nở.
Giải nghĩa
- Cái chậu sành.
- Cái chậu sành.
- Áng nhiên [盎然] cái vẻ đầy đặn tốt đẹp nở nang, túy diện áng bối [粹面盎背] mặt chín vai nở.