Chi tiết chữ kanji 驍将
Hán tự
驍
- KIÊUKunyomi
たけしつよ.い
Onyomi
ギョウキョウ
Số nét
22
Bộ
堯 NGHIÊU 馬 MÃ
Nghĩa
Mạnh khỏe nhanh nhẹn. Tướng mạnh gọi là kiêu tướng [驍將].
Giải nghĩa
- Mạnh khỏe nhanh nhẹn. Tướng mạnh gọi là kiêu tướng [驍將].
- Mạnh khỏe nhanh nhẹn. Tướng mạnh gọi là kiêu tướng [驍將].
Onyomi
ギョウ
驍将 | ぎょうしょう | Dũng tướng |