Chi tiết chữ kanji .co
Hán tự
搐
- SÚCKunyomi
いた.む
Onyomi
チク
Số nét
13
Nghĩa
Rút. Như trừu súc [抽搐] co rút (gân co rút lại đau).
Giải nghĩa
- Rút. Như trừu súc [抽搐] co rút (gân co rút lại đau).
- Rút. Như trừu súc [抽搐] co rút (gân co rút lại đau).
搐
- SÚC