Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あいづ
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
相鎚 あいづち
sự phụ họa khi nghe người khác nói chuyện (Ví dụ:gật đầu, à, ừ...)
相作り あいづくり
dish of white and red-fleshed fish arranged next to each other
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
Aizu lacquer ware
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
相槌を打つ あいづちをうつ
sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng