Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あしなが育英会
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
育英資金 いくえいしきん
học bổng
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
英才教育 えいさいきょういく
giáo dục anh tài (chương trình giáo dục đặc biệt dành cho những thần đồng)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK