べつもの
sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, prove
こくべつ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
べくもない べくもない
 không thể
あべこべ
sự trái ngược; sự đảo lộn
べつべつに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra