Các từ liên quan tới あゝ!一軒家プロレス
一軒家 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, nhà nguyên căn
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
ゝ くりかえし
biểu thị cho sự lặp lại trong Hiragana
一軒 いっけん
một căn (nhà)
đấu vật chuyên nghiệp.
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà