インチキ
いんちき
☆ Tính từ đuôi な
Có tính lừa đảo; bịp bợm
インチキ
な
商売
に
引
っかかってしまったので、
注意
が
必要
です。
Tôi đã bị dính vào một thương vụ lừa đảo, vì vậy cần phải cẩn thận.
Từ đồng nghĩa của インチキ
noun
いんちき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんちき
インチキ
いんちき
có tính lừa đảo
いんちき
kẻ dối trá
Các từ liên quan tới いんちき
lừa đảo; lừa bịp; gian lận; bịp bợm; dối trá
correctly, properly, accurately
đàn một dây, đàn bầu
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
lump sum
trị số trung bình
monobasic acid
cận điểm