Kết quả tra cứu うこんいろ
Các từ liên quan tới うこんいろ
うこんいろ
◆ Vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân, màu vàng, bướm vàng, tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ, tính nhút nhát, tính nhát gan, bệnh vàng da, vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Đăng nhập để xem giải thích