梅
うめ むめ ウメ「MAI」
☆ Danh từ
Cây mơ
梅酢
Nước mơ
梅
の
花
Hoa mai
Mơ
梅酢
Nước mơ
梅
の〜をください。
Cho tôi cơm nắm nhân mơ muối .

Từ đồng nghĩa của 梅
noun
うめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うめ
梅
うめ むめ ウメ
cây mơ
憂目
うめ
gắt trải qua
Các từ liên quan tới うめ
うめき声 うめきごえ
tiếng than vãn; tiếng rền rĩ; tiếng kêu van; rên rỉ; rên lên
梅の実 うめのみ みうめ
quả mơ tiếng nhật; ume
ざるそうめん ざるそうめん
mì lạnh
流しそうめん ながしそうめん
1 loại mỳ của nhật đc thả trôi trong ống tre
土に埋める つちにうめる どにうめる
để chôn cất bên trong nền
証明する しょうめい しょうめいする
biện chứng
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
究明する きゅうめい きゅうめいする
tìm hiểu.