Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おいり
大入り おおいり
(rạp hát) người xem rất đông; đông khán giả
潮入り しおいり
sự bị nhiễm mặn do nước biển chảy vào (sông, hồ...); vùng bị nhiễm mặn (do nước biển chảy vào)
大入り袋 おおいりぶくろ
tiền thưởng cho những người làm thuê nhân dịp có nhà cửa đầy đủ
大入り満員 おおいりまんいん
sự đầy
塩入れ しおいれ しおいりれ
cái đựng muối
入 しお いり
đi vào
viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ