Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
吐物 とぶつ
nôn, nôn mửa
廃棄物処理 はいきぶつしょり
xử lý chất thải
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
吐瀉物 としゃぶつ
nôn ra và excreta
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.