翁貝
おきながい おうかい「ÔNG BỐI」
☆ Danh từ
Vỏ đèn lồng
おきながい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おきながい
翁貝
おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
おきながい
lantern shell
Các từ liên quan tới おきながい
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
なお書 なおがき
điều khoản; ghi chú giải thích
đáng tôn kính
尚書き なおがき なおかき
/prə'vaizouz/, điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
sự thẩm tra, sự xác minh
気が置けない きがおけない
không cần khách sáo
sit up
お品書き おしながき
Giấy viết tên món ăn theo thứ tự