臆する
おくする「ỨC」
☆ Suru verb - special class, tự động từ
Sợ hãi; cảm thấy sợ sệt

おくする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくする
臆する
おくする
sợ hãi
おくする
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại
臆する
おくする
sợ hãi
おくする
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại