押し戻す
Để đẩy lùi lại

Từ đồng nghĩa của 押し戻す
Bảng chia động từ của 押し戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し戻す/おしもどすす |
Quá khứ (た) | 押し戻した |
Phủ định (未然) | 押し戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 押し戻します |
te (て) | 押し戻して |
Khả năng (可能) | 押し戻せる |
Thụ động (受身) | 押し戻される |
Sai khiến (使役) | 押し戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し戻す |
Điều kiện (条件) | 押し戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し戻せ |
Ý chí (意向) | 押し戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し戻すな |
おしもどす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしもどす
押し戻す
おしもどす
để đẩy lùi lại
おしもどす
push back
Các từ liên quan tới おしもどす
trong suốt
thường xuyên
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
sự điều hướng lại
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
người thích thú đùa; người hay pha trò, anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
phục nguyên.