Các từ liên quan tới おてらおやつクラブ
đồ nhắm, đồ ăn nhẹ
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
suddenly, abruptly
おやつメーカー おやつメーカー
máy làm đồ ăn vặt (máy làm bỏng ngô, máy làm bánh cá,v.v)
餌/おやつ えさ/おやつ
Mồi/thức ăn vặt
oh!, oh?, my!
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
ông bà, tổ tiên