おぼろづき
Hazy moon

おぼろづき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おぼろづき
おぼろづき
hazy moon
朧月
おぼろづき
trăng mờ mờ
Các từ liên quan tới おぼろづき
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
朧ろ おぼろ
mờ ảo
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng