Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
説教 せっきょう
sự thuyết giáo.
お叱り おしかり
sự mắng
叱る しかる
gắt
叱叱 しっしっ シッシッ
mắng mỏ
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
説教師 せっきょうし
Người thuyết giáo, người thuyết pháp
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
叱 しっ
shh! (used to silence someone), sh!