お面
おめん「DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt nạ

お面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お面
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
お多福面 おたふくめん
humorous mask of a homely woman's face (characterized by a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks)
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
面白おかしい おもしろおかしい
hài hước, thú vị, gây cười
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
面 つら おもて おも も もて づら めん
bề